Có 4 kết quả:
击毙 jī bì ㄐㄧ ㄅㄧˋ • 擊斃 jī bì ㄐㄧ ㄅㄧˋ • 积弊 jī bì ㄐㄧ ㄅㄧˋ • 積弊 jī bì ㄐㄧ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kill
(2) to shoot dead
(2) to shoot dead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to kill
(2) to shoot dead
(2) to shoot dead
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) age-old (malpractice)
(2) long established (corrupt practices)
(3) deeply rooted (superstition)
(2) long established (corrupt practices)
(3) deeply rooted (superstition)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) age-old (malpractice)
(2) long established (corrupt practices)
(3) deeply rooted (superstition)
(2) long established (corrupt practices)
(3) deeply rooted (superstition)
Bình luận 0